Thực đơn
Dirk Kuijt Số liệu thống kêCLB | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác[10] | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng |
Hà Lan | Eredivisie | KNVB Cup | — | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
1998–99 | FC Utrecht | Eredivisie | 28 | 5 | 2 | 1 | — | 0 | 0 | — | 30 | 6 | ||
1999–2000 | 32 | 6 | 4 | 4 | — | 0 | 0 | — | 36 | 10 | ||||
2000–01 | 32 | 13 | 5 | 3 | — | 0 | 0 | — | 37 | 16 | ||||
2001–02 | 34 | 7 | 3 | 3 | — | 4 | 1 | — | 41 | 11 | ||||
2002–03 | 34 | 20 | 4 | 2 | — | 2 | 1 | — | 40 | 23 | ||||
2003–04 | Feyenoord | 34 | 20 | 2 | 1 | — | 4 | 1 | — | 40 | 22 | |||
2004–05 | 34 | 29 | 3 | 4 | — | 7 | 3 | — | 44 | 36 | ||||
2005–06 | 33 | 22 | 1 | 0 | — | 2 | 1 | 2 | 2 | 38 | 25 | |||
Anh | League | FA Cup | League Cup | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2006–07 | Liverpool | Premier League | 34 | 12 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 1 | — | 48 | 14 | |
2007–08 | 32 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | — | 48 | 11 | |||
2008–09 | 38 | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | — | 51 | 15 | |||
2009–10 | 37 | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 | 13 | 2 | — | 53 | 11 | |||
2010–11 | 33 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | — | 41 | 15 | |||
2011–12 | 34 | 2 | 6 | 1 | 5 | 2 | — | — | 45 | 5 | ||||
Thổ Nhĩ Kỳ | Süper Lig | Turkish Cup | Turkish Super Cup | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2012–13 | Fenerbahçe | Süper Lig | 31 | 8 | 7 | 1 | 1 | 1 | 17 | 7 | — | 56 | 17 | |
2013–14 | 32 | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | 37 | 10 | |||
2014–15 | 32 | 8 | 2 | 2 | 1 | 0 | — | — | 35 | 10 | ||||
Hà Lan | Eredivisie | KNVB Cup | — | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2015–16 | Feyenoord | Eredivisie | 32 | 19 | 6 | 4 | — | — | — | 38 | 23 | |||
2016–17 | 30 | 12 | 2 | 3 | — | 5 | 0 | 1 | 0 | 38 | 15 | |||
Tổng cộng | Hà Lan | 323 | 153 | 32 | 25 | — | 24 | 7 | 3 | 2 | 382 | 187 | ||
Anh | 208 | 51 | 16 | 3 | 8 | 2 | 54 | 15 | — | 286 | 71 | |||
Thổ Nhĩ Kỳ | 95 | 26 | 9 | 3 | 3 | 1 | 21 | 7 | — | 128 | 37 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 626 | 230 | 59 | 31 | 11 | 3 | 99 | 29 | 3 | 2 | 798 | 295 |
* Khác – Vòng play-off
Năm | Trận | Bàn |
2004 | 5 | 1 |
2005 | 10 | 2 |
2006 | 12 | 2 |
2007 | 8 | 1 |
2008 | 13 | 3 |
2009 | 11 | 4 |
2010 | 14 | 4 |
2011 | 11 | 7 |
2012 | 8 | 0 |
2013 | 6 | 0 |
2014 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 104 | 24 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 9 tháng 10 năm 2004 | Sân vận động Skopje City, Skopje, Macedonia | Bắc Macedonia | 2–1 | 2–2 | Vòng loại World Cup 2006 |
2. | 4 tháng 6 năm 2005 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | România | 2–0 | 2–0 | |
3. | 8 tháng 6 năm 2005 | Sân vận động Olympic, Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | 0–2 | 0–4 | |
4. | 1 tháng 3 năm 2006 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Ecuador | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
5. | 6 tháng 9 năm 2006 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Belarus | 3–0 | 3–0 | Vòng loại Euro 2008 |
6. | 22 tháng 8 năm 2007 | Stade de Genève, Geneva, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 2–1 | 2–1 | Giao hữu |
7. | 24 tháng 5 năm 2008 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Ukraina | 1–0 | 3–0 | |
8. | 13 tháng 6 năm 2008 | Stade de Suisse, Bern, Thụy Sĩ | Pháp | 1–0 | 4–1 | Euro 2008 |
9. | 19 tháng 11 năm 2008 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Thụy Điển | 3–1 | 3–1 | Giao hữu |
10. | 28 tháng 3 năm 2009 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Scotland | 3–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2010 |
11. | 1 tháng 4 năm 2009 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Bắc Macedonia | 1–0 | 4–0 | |
12. | 3–0 | |||||
13. | 12 tháng 8 năm 2009 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Anh | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
14. | 3 tháng 3 năm 2010 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hoa Kỳ | 1–0 | 2–1 | |
15. | 1 tháng 6 năm 2010 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Ghana | 1–0 | 4–1 | |
16. | 14 tháng 6 năm 2010 | Soccer City, Johannesburg, Nam Phi | Đan Mạch | 2–0 | 2–0 | World Cup 2010 |
17. | 3 tháng 9 năm 2010 | Sân vận động Olimpico, Serravalle, San Marino | San Marino | 0–1 | 0–5 | Vòng loại Euro 2012 |
18. | 9 tháng 2 năm 2011 | Philips Stadion, Eindhoven, Hà Lan | Áo | 3–0 | 3–1 | Giao hữu |
19. | 25 tháng 3 năm 2011 | Sân vận động Ferenc Puskas, Budapest, Hungary | Hungary | 0–3 | 0–4 | Vòng loại Euro 2012 |
20. | 29 tháng 3 năm 2011 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | 4–3 | 5–3 | ||
21. | 5–3 | |||||
22. | 8 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Centenario, Montevideo, Uruguay | Uruguay | 1–1 | 1–1 | Giao hữu |
23. | 2 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | San Marino | 4–0 | 11–0 | Vòng loại Euro 2012 |
24. | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Råsunda, Stockholm, Thụy Điển | Thụy Điển | 1–2 | 3–2 | |
Thực đơn
Dirk Kuijt Số liệu thống kêLiên quan
Dirk Nowitzki Dirk Kuijt Dirk van der Aa Dirk Brouwer Dirk van der Ven Dirk Lehmann Dirksland Dirksia cinctipes Dirksia pyrenaea DirksiaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dirk Kuijt http://www.goal.com/en-gb/people/netherlands/12372... http://www.national-football-teams.com/player/4635... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://uk.soccerway.com/players/dirk-kuyt/45/ http://www.thisisanfield.com/players/kuyt http://www.lfchistory.net/Players/Player/Profile/1... http://www.lfchistory.net/player_profile.asp?playe... http://www.vnexpress.net/Vietnam/The-thao/2004/08/... http://www.vnexpress.net/Vietnam/The-thao/2005/11/... http://www.dirkkuytfoundation.nl/